crossbar switch
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkrɔs.ˌbɑːr ˈswɪtʃ/
Danh từ
[sửa]crossbar switch /ˈkrɔs.ˌbɑːr ˈswɪtʃ/
Tham khảo
[sửa]- "crossbar switch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
crossbar switch /ˈkrɔs.ˌbɑːr ˈswɪtʃ/