crossness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkrɔs.nəs/

Danh từ[sửa]

crossness /ˈkrɔs.nəs/

  1. Sự bực tức, sự cáu kỉnh, sự gắt gỏng.

Tham khảo[sửa]