croupion
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kʁu.pjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
croupion /kʁu.pjɔ̃/ |
croupions /kʁu.pjɔ̃/ |
croupion gđ /kʁu.pjɔ̃/
- Phao câu (gà, vịt).
- Gốc đuôi (thú vật); (đùa cợt) đầu xương cụt (người).
- se décarcasser le croupion — (thông tục) vất vả khó nhọc
Tham khảo
[sửa]- "croupion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)