croyable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kʁwa.jabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | croyable /kʁwa.jabl/ |
croyables /kʁwa.jabl/ |
Giống cái | croyable /kʁwa.jabl/ |
croyables /kʁwa.jabl/ |
croyable /kʁwa.jabl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "croyable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)