Bước tới nội dung

croyable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁwa.jabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực croyable
/kʁwa.jabl/
croyables
/kʁwa.jabl/
Giống cái croyable
/kʁwa.jabl/
croyables
/kʁwa.jabl/

croyable /kʁwa.jabl/

  1. Có thể tin được.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]