incroyable
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃k.ʁwa.jabl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incroyable /ɛ̃k.ʁwa.jabl/ |
incroyables /ɛ̃k.ʁwa.jabl/ |
Giống cái | incroyable /ɛ̃k.ʁwa.jabl/ |
incroyables /ɛ̃k.ʁwa.jabl/ |
incroyable /ɛ̃k.ʁwa.jabl/
- Không thể tin, khó tin.
- Récit incroyable — chuyện kể khó tin
- Lạ thường, không tưởng được.
- Un courage incroyable — lòng dũng cảm lạ thường
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
incroyable /ɛ̃k.ʁwa.jabl/ |
incroyables /ɛ̃k.ʁwa.jabl/ |
incroyable gđ /ɛ̃k.ʁwa.jabl/
- (Số nhiều, sử học) ) thanh niên lố lăng (thời Đốc chính ở Pháp).
Tham khảo[sửa]
- "incroyable". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)