Bước tới nội dung

crumbliness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.bə.li.nəs/

Danh từ

[sửa]

crumbliness /.bə.li.nəs/

  1. Xem crumbly

Tham khảo

[sửa]