Bước tới nội dung

crustless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrəst.ləs/

Tính từ

[sửa]

crustless /ˈkrəst.ləs/

  1. Xem crust

Tham khảo

[sửa]