Bước tới nội dung

crust

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrəst/

Danh từ

[sửa]

crust (số nhiều crusts) /ˈkrəst/

  1. Vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bánh mì khô.
  2. Vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết); vảy cứng.
    a thin crust of ice — lớp băng mỏng
  3. (Địa lý, địa chất) Vỏ trái đất.
  4. Váng (rượu, bám vào thành chai).
  5. Cái hời hợt bề mặt, cái nông cạn.
  6. (Từ lóng) Sự trơ tráo, sự liêm sỉ.

Thành ngữ

[sửa]

Động từ

[sửa]

crust /ˈkrəst/

  1. Phủ một lớp vỏ cứng; đóng vỏ cứng, đóng vảy cứng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]