crying
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]crying
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của cry.
Tính từ
[sửa]crying
- Khóc lóc, kêu la.
- Rõ ràng, hiển nhiên; trắng trợn.
- a crying injustice — sự bất công trắng trợn
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "crying", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)