cryogenically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkrɑɪ.ə.ˈdʒɛ.nɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]cryogenically /ˌkrɑɪ.ə.ˈdʒɛ.nɪ.kəl.li/
- Xem cryogenic
Tham khảo
[sửa]- "cryogenically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)