ctenoid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɛ.ˌnɔɪd/

Tính từ[sửa]

ctenoid /ˈtɛ.ˌnɔɪd/

  1. (Động vật học) Hình lược, dạng lược.

Tham khảo[sửa]