Bước tới nội dung

cudweed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkəd.ˌwid/

Danh từ

[sửa]

cudweed /ˈkəd.ˌwid/

  1. (Thực vật) Rau khúc.

Tham khảo

[sửa]