Bước tới nội dung

cuiter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

se cuiter tự động từ /kɥi.te/

  1. (Thông tục) Say rượu.

Tham khảo

[sửa]