Bước tới nội dung

cullion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkəl.jən/

Danh từ

[sửa]

cullion /ˈkəl.jən/

  1. (Thông tục) Đồ hèn hạ.

Tham khảo

[sửa]