Bước tới nội dung

cultural

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkəltʃ.rəl/

Tính từ

[sửa]

cultural /ˈkəltʃ.rəl/

  1. (Thuộc) Văn hoá.
    cultural exchange — sự trao đổi văn hoá
    cultural standard — trình độ văn hoá
  2. (Thuộc) Trồng trọt.

Tham khảo

[sửa]