Bước tới nội dung

cumulative distribution

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkjuː.mjə.lə.tɪv ˌdɪs.trə.ˈbjuː.ʃən/

Danh từ

[sửa]

cumulative distribution /ˈkjuː.mjə.lə.tɪv ˌdɪs.trə.ˈbjuː.ʃən/

  1. (Tech) Phân bố tích lũy.

Tham khảo

[sửa]