cunningness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkə.nɪŋ.nəs/
Danh từ
[sửa]cunningness /ˈkə.nɪŋ.nəs/
- Xem cunning
Tham khảo
[sửa]- "cunningness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cunningness /ˈkə.nɪŋ.nəs/