curatively
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkjʊr.ə.tɪv.li/
Phó từ
[sửa]curatively /ˈkjʊr.ə.tɪv.li/
- Xem curative
Tham khảo
[sửa]- "curatively", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
curatively /ˈkjʊr.ə.tɪv.li/