Bước tới nội dung

curatively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkjʊr.ə.tɪv.li/

Phó từ

[sửa]

curatively /ˈkjʊr.ə.tɪv.li/

  1. Xem curative

Tham khảo

[sửa]