currentness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɜː.ənt.nəs/
Danh từ
[sửa]currentness /ˈkɜː.ənt.nəs/
- Xem current
Tham khảo
[sửa]- "currentness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
currentness /ˈkɜː.ənt.nəs/