Bước tới nội dung

currishly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɜː.ɪʃ.li/

Phó từ

[sửa]

currishly /ˈkɜː.ɪʃ.li/

  1. Xem currish

Tham khảo

[sửa]