currish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɜː.ɪʃ/

Tính từ[sửa]

currish /ˈkɜː.ɪʃ/

  1. Như con chó tàng; bần tiện.
  2. Vô lại; thô bỉ.
  3. Hay cáu kỉnh, cắn cảu.

Tham khảo[sửa]