cursedly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɜː.səd.li/

Phó từ[sửa]

cursedly /ˈkɜː.səd.li/

  1. Đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa.

Tham khảo[sửa]