Bước tới nội dung

curseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kyʁ.sœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
curseur
/kyʁ.sœʁ/
curseur
/kyʁ.sœʁ/

curseur /kyʁ.sœʁ/

  1. (Cơ học) Con trượt.
  2. (Thiên văn học) ) dây trượt (ở vi kế).

Tham khảo

[sửa]