Bước tới nội dung

con trượt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔn˧˧ ʨɨə̰ʔt˨˩kɔŋ˧˥ tʂɨə̰k˨˨kɔŋ˧˧ tʂɨək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɔn˧˥ tʂɨət˨˨kɔn˧˥ tʂɨə̰t˨˨kɔn˧˥˧ tʂɨə̰t˨˨

Danh từ

[sửa]

con trượt

  1. Một vật nhỏ để di chuyển dọc theo một đường giúp điều khiển, thay đổi giá trị một tham số của máy móc hay của chương trình máy tính.

Dịch

[sửa]