Bước tới nội dung

cursively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɜː.sɪv.li/

Phó từ

[sửa]

cursively /ˈkɜː.sɪv.li/

  1. Xem cursive

Tham khảo

[sửa]