cursive
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɜː.sɪv/
Tính từ[sửa]
cursive /ˈkɜː.sɪv/
Danh từ[sửa]
cursive /ˈkɜː.sɪv/
Tham khảo[sửa]
- "cursive". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kyʁ.siv/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cursive /kyʁ.siv/ |
cursive /kyʁ.siv/ |
Giống cái | cursive /kyʁ.siv/ |
cursive /kyʁ.siv/ |
cursive /kyʁ.siv/
- Viết thảo.
- Caractères cursifs — chữ viết thảo
- Gọn, nhanh.
- Langage cursif — cách nói gọn
- Lecture cursive — sự đọc nhanh
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cursive /kyʁ.siv/ |
cursive /kyʁ.siv/ |
cursive gc /kyʁ.siv/
Tham khảo[sửa]
- "cursive". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)