curvilinear
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌkɜː.və.ˈlɪ.ni.ɜː/
Tính từ[sửa]
curvilinear /ˌkɜː.və.ˈlɪ.ni.ɜː/
- Cong; (thuộc) đường cong.
- curvilinear angle — góc đường cong
Tham khảo[sửa]
- "curvilinear", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)