Bước tới nội dung

cushiony

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkʊ.ʃə.ni/

Tính từ

[sửa]

cushiony /ˈkʊ.ʃə.ni/

  1. Giống như nệm, mềm, êm.
  2. nệm.
  3. Dùng làm nệm.

Tham khảo

[sửa]