nệm
Tiếng Việt
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/b/b3/Pillowtop-mattress.jpg/220px-Pillowtop-mattress.jpg)
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nḛʔm˨˩ | nḛm˨˨ | nem˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nem˨˨ | nḛm˨˨ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Danh từ
[sửa]nệm
Đồng nghĩa
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: mattress
- Tiếng Ba Lan: materac gđ
- Tiếng Hà Lan: matras gđ
- Tiếng Triều Tiên: 요 (yo)
- Tiếng Nga: матрац (matrác) gđ
- Tiếng Nhật: マットレス (mattoresu)
- Tiếng Pháp: matelas gđ
- Tiếng Trung Quốc: 床垫 (chuáng.diàn)