nệm
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nḛʔm˨˩ | nḛm˨˨ | nem˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nem˨˨ | nḛm˨˨ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Danh từ
[sửa]nệm
Đồng nghĩa
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: mattress
- Tiếng Ba Lan: materac gđ
- Tiếng Hà Lan: matras gđ
- Tiếng Triều Tiên: 요 (yo)
- Tiếng Nga: матрац (matrác) gđ
- Tiếng Nhật: マットレス (mattoresu)
- Tiếng Pháp: matelas gđ
- Tiếng Trung Quốc: 床垫 (chuáng.diàn)