cuspidal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

cuspidal

  1. (Toán học) Có điểm lùi, lùi.
    cuspidal edge — cạnh lùi
  2. mũi nhọn, nhọn đầu.

Tham khảo[sửa]