Bước tới nội dung

cussword

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkəs.ˌwɜːd/

Danh từ

[sửa]

cussword /ˈkəs.ˌwɜːd/

  1. Lời thề.

Tham khảo

[sửa]