custodianship
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkəs.ˈtoʊ.di.ən.ˌʃɪp/
Danh từ
[sửa]custodianship /ˌkəs.ˈtoʊ.di.ən.ˌʃɪp/
- Xem custodian
Tham khảo
[sửa]- "custodianship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)