Bước tới nội dung

cut-rate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkət.ˈreɪt/

Tính từ

[sửa]

cut-rate /ˈkət.ˈreɪt/

  1. Giá hạ.

Tham khảo

[sửa]