cutaneously
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kjuː.ˈteɪ.ni.əs.li/
Phó từ
[sửa]cutaneously /kjuː.ˈteɪ.ni.əs.li/
- Xem cutaneous
Tham khảo
[sửa]- "cutaneously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cutaneously /kjuː.ˈteɪ.ni.əs.li/