cutie patootie
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]cutie patootie (số nhiều cutie patooties)
- (chủ yếu là Mỹ, lóng) Người hấp dẫn.
- 2004, T-Ball & BJ (nhạc và lời), “My West Hollywood Lifestyle Whatever”:
- So, I'm outside and this little cutie patootie drives by in his Alfa Romeo Spider
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
- 2018, Marnie Blue, Mistletoe Kisses:
- He's an excellent teacher, a dedicated police officer, and a bit of a cutie patootie, too (but don't tell my husband I said that).
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Mục tiếng Anh có chứa nhiều từ
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tiếng Anh Mỹ
- Từ lóng tiếng Anh
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu
- Từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu cần dịch