cutoff voltage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkət.ˌɔf ˈvoʊl.tɪdʒ/

Danh từ[sửa]

cutoff voltage /ˈkət.ˌɔf ˈvoʊl.tɪdʒ/

  1. (Tech) Điện thế cắt ngang.

Tham khảo[sửa]