Bước tới nội dung

cuvée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cuvée
/ky.ve/
cuvées
/ky.ve/

cuvée gc /ky.ve/

  1. Thùng ủ (lượng chứa).
  2. Mẻ rượu (sản xuất từ nho của mỗi ruộng nho).
    de la dernière cuvée — mới toanh
    de la même cuvée — cùng một nguồn
    de première cuvée — hạng nhất

Tham khảo

[sửa]