cuvée
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ky.ve/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cuvée /ky.ve/ |
cuvées /ky.ve/ |
cuvée gc /ky.ve/
- Thùng ủ (lượng chứa).
- Mẻ rượu (sản xuất từ nho của mỗi ruộng nho).
- de la dernière cuvée — mới toanh
- de la même cuvée — cùng một nguồn
- de première cuvée — hạng nhất
Tham khảo[sửa]
- "cuvée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)