Bước tới nội dung

cyanate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɑɪ.ə.ˌneɪt/

Danh từ

[sửa]

cyanate /ˈsɑɪ.ə.ˌneɪt/

  1. (Hoá học) Xianat.

Tham khảo

[sửa]