Bước tới nội dung

cyberneticist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɑɪ.bɜː.ˈnɛ.tə.sɪst/

Danh từ

[sửa]

cyberneticist /ˌsɑɪ.bɜː.ˈnɛ.tə.sɪst/

  1. Xem cybernetics

Tham khảo

[sửa]