Bước tới nội dung

cyclically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɑɪ.klɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

cyclically /ˈsɑɪ.klɪ.kəl.li/

  1. Đều đặn, theo chu kỳ.

Tham khảo

[sửa]