cyclically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɑɪ.klɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]cyclically /ˈsɑɪ.klɪ.kəl.li/
- Đều đặn, theo chu kỳ.
Tham khảo
[sửa]- "cyclically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cyclically /ˈsɑɪ.klɪ.kəl.li/