Bước tới nội dung

cyclique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cyclique
/si.klik/
cycliques
/si.klik/
Giống cái cyclique
/si.klik/
cycliques
/si.klik/

cyclique /si.klik/

  1. (Theo) Chu kỳ.
    Crise cyclique — khủng hoảng chu kỳ
  2. (Kiểu) Vòng.
    Composés cycliques — (hóa học) hợp chất vòng
    Fleur cyclique — (thực vật học) hoa xếp vòng
  3. Xem cycle 1, 3

Tham khảo

[sửa]