Bước tới nội dung

cyclohexane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɑɪ.kloʊ.ˈhɛk.ˌseɪn/

Danh từ

[sửa]

cyclohexane /ˌsɑɪ.kloʊ.ˈhɛk.ˌseɪn/

  1. (Hoá học) Ciklohexan.

Tham khảo

[sửa]