Bước tới nội dung

cyclonique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.klɔ.nik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cyclonique
/si.klɔ.nik/
cyclonique
/si.klɔ.nik/
Giống cái cyclonique
/si.klɔ.nik/
cyclonique
/si.klɔ.nik/

cyclonique /si.klɔ.nik/

  1. (Khí tượng) Kèm theo khí xoáy tụ.
    Pluies cycloniques — mưa kèm theo khí xoáy tụ

Tham khảo

[sửa]