Bước tới nội dung

cyclopéen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.klɔ.pe.ɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cyclopéen
/si.klɔ.pe.ɛ̃/
cyclopéens
/si.klɔ.pe.ɛ̃/
Giống cái cyclopéenne
/si.klɔ.pe.ɛn/
cyclopéennes
/si.klɔ.pe.ɛn/

cyclopéen /si.klɔ.pe.ɛ̃/

  1. Xem cyclope 3
  2. Khổng lồ, vĩ đại.
    Effort cyclopéen — sự cố gắng vĩ đại

Tham khảo

[sửa]