cyclopéen
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /si.klɔ.pe.ɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cyclopéen /si.klɔ.pe.ɛ̃/ |
cyclopéens /si.klɔ.pe.ɛ̃/ |
Giống cái | cyclopéenne /si.klɔ.pe.ɛn/ |
cyclopéennes /si.klɔ.pe.ɛn/ |
cyclopéen /si.klɔ.pe.ɛ̃/
Tham khảo[sửa]
- "cyclopéen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)