cykel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đan Mạch[sửa]

Wikipedia tiếng Đan Mạch có bài viết về:
En cykel

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Anh cycle (bicycle) (thập niên 1880).

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

cykel gc (xác định số ít cyklen hoặc (không chính thức) cykelen, bất định số nhiều cykler)

  1. Xe đạp.

Biến tố[sửa]

Từ dẫn xuất[sửa]