Bước tới nội dung

cynosure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɑɪ.nə.ˌʃʊr/

Danh từ

[sửa]

cynosure /ˈsɑɪ.nə.ˌʃʊr/

  1. người làm cho mọi người chú ý, vật làm cho mọi người chú ý; trung tâm của sự chú ý.
    the cynosure of all eyes — cái mà mọi người phải chú ý nhìn, cái mà mọi con mắt đều đổ dồn vào.

Tham khảo

[sửa]