Bước tới nội dung

cynthia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪnt.θi.ə/

Danh từ

[sửa]

cynthia /ˈsɪnt.θi.ə/

  1. (Thơ ca) Chị Hằng.

Tham khảo

[sửa]