Bước tới nội dung

cytogenetics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɑɪ.toʊ.dʒə.ˈnɛ.tɪks/

Danh từ

[sửa]

cytogenetics /ˌsɑɪ.toʊ.dʒə.ˈnɛ.tɪks/

  1. Di truyền học tế bào.

Tham khảo

[sửa]