Bước tới nội dung

cytokinesis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɑɪ.toʊ.kə.ˈni.səs/

Danh từ

[sửa]

cytokinesis /ˌsɑɪ.toʊ.kə.ˈni.səs/

  1. Sự phân bào.

Tham khảo

[sửa]