cytology
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɑɪ.ˈtɑː.lə.dʒi/
Danh từ
[sửa]cytology /sɑɪ.ˈtɑː.lə.dʒi/
- (Sinh vật học) Tế bào học.
Tham khảo
[sửa]- "cytology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cytology /sɑɪ.ˈtɑː.lə.dʒi/